Có 1 kết quả:

查水表 chá shuǐ biǎo ㄔㄚˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) (of the police) to ask to be let in on the pretext of checking the water meter
(2) to barge into people's home on false pretences

Bình luận 0